Có 4 kết quả:
崇洋 chóng yáng ㄔㄨㄥˊ ㄧㄤˊ • 重洋 chóng yáng ㄔㄨㄥˊ ㄧㄤˊ • 重阳 chóng yáng ㄔㄨㄥˊ ㄧㄤˊ • 重陽 chóng yáng ㄔㄨㄥˊ ㄧㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to idolize foreign things
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
seas and oceans
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
tết Trùng Dương
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
tết Trùng Dương
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0